DU HỌC HÀN QUỐC
Với môi trường sống năng động, an toàn và nền văn hóa đặc sắc, du học Hàn Quốc không chỉ mang đến nền giáo dục chất lượng hàng đầu châu Á mà còn mở ra nhiều cơ hội phát triển sự nghiệp hấp dẫn. Sinh viên quốc tế được phép làm thêm để trang trải chi phí và tích lũy kinh nghiệm, đồng thời chính phủ Hàn Quốc cũng có nhiều chính sách hỗ trợ sinh viên sau tốt nghiệp, giúp bạn xây dựng một tương lai ổn định tại một trong những quốc gia phát triển nhất thế giới.
TẠI SAO CHỌN DU HỌC HÀN QUỐC?
GIÁO DỤC CHẤT LƯỢNG
Hàn Quốc sở hữu nền giáo dục đẳng cấp thế giới, đặc biệt nổi trội về các ngành công nghệ, kinh doanh và nghệ thuật, mang đến tấm bằng danh giá.
VIỆC LÀM THÊM
Sinh viên được làm thêm 28h/tuần, 8h/ngày trong các kỳ nghỉ. Thu nhập 7-9$/h, giúp trang trải chi phí và tích lũy kinh nghiệm sống quý báu.
CHI PHÍ HỢP LÝ
Học phí phải chăng và có nhiều học bổng, giúp bạn du học tại một quốc gia hàng đầu với chi phí chỉ bằng một nửa so với Âu – Mỹ.
CƠ HỘI ĐỊNH CƯ
Lộ trình sự nghiệp rõ ràng có thể dẫn đến cơ hội xin visa kỹ sư (E7) và visa thường trú (F2) và định cư lâu dài, mở ra tương lai ổn định tại Hàn Quốc.
ĐIỀU KIỆN DU HỌC HÀN QUỐC
(*) Điều kiện du học Hàn Quốc được đánh giá tương đối khá dễ dàng. Hầu như tất cả các bạn đều có thể đi du học ngay khi tốt nghiệp cấp 3
Khóa học tiếng Hàn (Visa D4-1)
(Đây là chương trình phổ biến nhất cho sinh viên chưa đủ trình độ tiếng Hàn để vào học chuyên ngành).
> Học vấn: Tốt nghiệp THPT (có bằng hoặc giấy chứng nhận tốt nghiệp tạm thời).
> Điểm trung bình (GPA): Học bạ 3 năm THPT nên từ 6.5 trở lên. Các trường top đầu và ở Seoul thường yêu cầu GPA từ 7.0.
> Thời gian trống: Thời gian từ lúc tốt nghiệp bằng cấp cao nhất (THPT, Cao đẳng, Đại học) không nên quá 2-3 năm.
> Ngoại ngữ: Không bắt buộc có TOPIK, nhưng việc có chứng chỉ tiếng Hàn hoặc tiếng Anh (IELTS) là một lợi thế cực kỳ lớn khi xét duyệt hồ sơ.
Đại học (Visa D2-2)
> Học vấn: Tốt nghiệp THPT không quá 3 năm.
> Điểm trung bình (GPA): Học bạ 3 năm THPT nên từ 7.0 trở lên.
> Ngoại ngữ: Yêu cầu tối thiểu TOPIK 3 (cho chương trình giảng dạy bằng tiếng Hàn) hoặc IELTS 5.5 (cho chương trình giảng dạy bằng tiếng Anh). Nhiều trường top đầu yêu cầu TOPIK 4 và IELTS 6.0.
> Chứng minh tài chính: Sổ tiết kiệm tối thiểu 20.000 USD gửi trước ít nhất 3 tháng.
Thạc sĩ (D2-3) & Tiến sĩ (D2-4)
> Học vấn: Đã tốt nghiệp Đại học (đối với Thạc sĩ) hoặc Thạc sĩ (đối với Tiến sĩ) tại Việt Nam. Thời gian trống sau tốt nghiệp không nên quá 5 năm.
> Điểm trung bình (GPA): GPA đại học nên từ 7.0 (hoặc 3.0/4.0) trở lên.
> Ngoại ngữ: Yêu cầu tối thiểu TOPIK 4 (cho chương trình tiếng Hàn) hoặc IELTS 6.5 (cho chương trình tiếng Anh).
> Kinh nghiệm: Các thành tích nghiên cứu khoa học, bài báo đã xuất bản, hoặc kinh nghiệm làm việc liên quan đến ngành học là lợi thế rất lớn.
Sinh viên trao đổi (Visa D2-6)
(Đây là chương trình dành cho sinh viên đang theo học tại một trường Đại học/Cao đẳng ở Việt Nam có liên kết trao đổi với trường tại Hàn Quốc).
> Học vấn: Đã hoàn thành ít nhất 1 học kỳ tại trường Đại học/Cao đẳng ở Việt Nam.
> Thỏa thuận: Phải có văn bản, thỏa thuận (MOU) ký kết giữa hai trường.
> Học lực: Đáp ứng yêu cầu về điểm số của trường đối tác tại Hàn Quốc.
> Ưu điểm: Tỷ lệ đỗ visa rất cao, thường không cần phỏng vấn ở Đại sứ quán và có thể nhận được học bổng miễn giảm học phí.
CHI PHÍ DU HỌC HÀN QUỐC
(*) Tổng chi phí ban đầu cần chuẩn bị dao động từ 180 – 280 triệu VNĐ. Mức phí này phụ thuộc lớn vào trường học, khu vực sinh sống (Seoul thường đắt đỏ hơn) và tỉ giá ngoại tệ tại thời điểm đóng phí.
Học phí (ước tính/năm)
> Khóa tiếng Hàn: Khoảng 4.800.000 – 6.500.000 KRW/năm (~90 – 120 triệu VNĐ)
> Đại học (Hệ công lập): Khoảng 4.000.000 – 7.000.000 KRW/năm (~75 – 130 triệu VNĐ)
> Đại học (Hệ tư thục): Khoảng 6.000.000 – 10.000.000 KRW/năm (~110 – 185 triệu VNĐ)
> Cao học: Thường cao hơn hệ Đại học từ 10-20%.
Chi phí Sinh hoạt (ước tính/tháng)
> Ký túc xá / Thuê nhà: 250.000 – 500.000 KRW/tháng (~4.6 – 9.2 triệu VNĐ).
> Ăn uống & Chi tiêu cá nhân: 300.000 – 500.000 KRW/tháng (~5.5 – 9.2 triệu VNĐ).
> Đi lại & Giao thông: 40.000 – 60.000 KRW/tháng (~750.000 – 1.1 triệu VNĐ).
> Tổng cộng, một tháng sinh hoạt tại các thành phố lớn như Seoul có thể tốn từ 600.000 – 1.000.000 KRW (~11 – 18.5 triệu VNĐ).
Các chi phí ban đầu khác
> Phí nhập học: 50.000 – 150.000 KRW (chỉ đóng 1 lần).
> Bảo hiểm y tế bắt buộc: Khoảng 70.000 – 80.000 KRW/tháng (thường đóng theo 6 tháng hoặc 1 năm).
> Sách vở, tài liệu: Tùy theo chuyên ngành, khoảng 50.000 – 100.000 KRW/kỳ.

