DU HỌC ÚC

DU HỌC ÚC

Du học Úc năm 2025 tiếp tục khẳng định vị thế là một lựa chọn hàng đầu cho sinh viên quốc tế nhờ vào hệ thống giáo dục đẳng cấp và môi trường sống lý tưởng. Các trường đại học danh tiếng của Úc liên tục ghi danh tại các vị trí cao trên bảng xếp hạng toàn cầu, tiêu biểu như University of Melbourne (hạng 13 QS 2025) và University of Sydney (hạng 18 QS 2025). Về mặt tài chính, du học sinh cần chuẩn bị cho mức học phí dao động từ 20,000 đến 50,000AUD mỗi năm và chi phí sinh hoạt được chính phủ Úc khuyến nghị ở mức 24,505AUD/năm. Trong quá trình học, sinh viên được phép làm thêm tối đa 48 giờ mỗi hai tuần, giúp trang trải chi phí và tích lũy kinh nghiệm quý báu. Đặc biệt hấp dẫn, sau khi tốt nghiệp, sinh viên có cơ hội xin thị thực 482 để ở lại làm việc từ 2 đến 3 năm tùy theo bằng cấp, mở ra con đường phát triển sự nghiệp quốc tế.

TẠI SAO CHỌN DU HỌC ÚC?

giáo dục xuất sắc

Giáo dục Úc nổi tiếng toàn thế giới vì uy tín lâu đời, đa dạng khóa học cùng chất lượng giảng dạy và nghiên cứu

Bằng cấp uy tín

Bằng cấp của Úc được cả thế giới công nhận. Sinh viên tốt nghiệp các trường của Úc được săn đón nhờ vào danh tiếng Úc

Ở LẠI LÀM VIỆC

Được phép làm thêm 48 giờ/2 tuần khi học và ở lại làm việc 2-3 năm sau tốt nghiệp.

 

CƠ HỘI ĐỊNH CƯ

Kinh nghiệm làm việc sau tốt nghiệp là nền tảng thuận lợi cho việc xin thường trú tại Úc.

 

ĐIỀU KIỆN ĐẦU VÀO

(*) Yêu cầu cụ thể có thể thay đổi tùy trường và ngành học, tuy nhiên đây là những tiêu chuẩn chung bạn cần biết:

Trung học phổ thông:

> Học vấn: Hoàn tất chương trình lớp 7, 8 hoặc lớp hiện tại ở Việt Nam với GPA (điểm trung bình) từ 6.5 – 7.0 trở lên.

> Tiếng Anh: Hầu hết không bắt buộc chứng chỉ tiếng Anh quốc tế, học sinh có thể làm bài kiểm tra đầu vào của trường hoặc tham gia khóa tiếng Anh bổ trợ trước khi vào khóa chính.

Dự bị Đại học (Foundation):

> Học vấn: Hoàn tất chương trình lớp 11 tại Việt Nam, GPA từ 6.0 – 6.5 trở lên.

> Tiếng Anh: Yêu cầu IELTS tối thiểu 5.5 (không kỹ năng nào dưới 5.0) hoặc tương đương. Một số trường có bài kiểm tra riêng thay thế.

Cao đẳng (Diploma):

> Học vấn: Tốt nghiệp THPT tại Việt Nam, GPA từ 6.0 – 6.5 trở lên.

> Tiếng Anh: Yêu cầu IELTS tối thiểu 5.5 – 6.0 hoặc tương đương.

> Học nghề (VET/TAFE):

> Học vấn: Hoàn tất lớp 11 hoặc tốt nghiệp THPT (tùy trường và khóa học).

> Tiếng Anh: Yêu cầu IELTS tối thiểu 5.5 (không kỹ năng nào dưới 5.0). Có thể thay thế bằng bài kiểm tra của trường.

Đại học (Bachelor):

> Học vấn: Tốt nghiệp THPT với GPA từ 7.5 – 8.0 trở lên (đối với trường top), hoặc hoàn tất năm 1 đại học tại Việt Nam, hoặc hoàn thành khóa Dự bị/Cao đẳng tại Úc.

> Tiếng Anh: Yêu cầu IELTS tối thiểu 6.0 – 6.5 (không kỹ năng nào dưới 6.0). Các ngành như Y tế, Giáo dục, Luật có thể yêu cầu cao hơn.

Thạc sĩ (Master):

> Học vấn: Tốt nghiệp Đại học, ưu tiên cùng chuyên ngành. GPA từ 6.5 trở lên. Một số ngành có thể yêu cầu kinh nghiệm làm việc.

> Tiếng Anh: Yêu cầu IELTS tối thiểu 6.5 (không kỹ năng nào dưới 6.0).

CHI PHÍ DU HỌC ÚC

 (*) Chi phí sẽ có sự chênh lệch lớn giữa các thành phố (Sydney, Melbourne đắt đỏ hơn Adelaide, Perth, Brisbane) và loại trường (trường tư thường có học phí cao hơn trường công).

HỌC PHÍ :

> Tiếng Anh: Khoảng 400 – 500 AUD/tuần.

> Phổ thông: Khoảng 15.000 – 35.000 AUD/năm.

> Học nghề/Cao đẳng: Khoảng 8.000 – 22.000 AUD/năm.

> Dự bị Đại học: Khoảng 23.000 – 35.000 AUD/năm.

> Đại học: Khoảng 25.000 – 48.000 AUD/năm.

> Sau Đại học (Thạc sĩ, Tiến sĩ): Khoảng 28.000 – 50.000 AUD/năm. (Lưu ý: Các ngành như Y khoa, Nha khoa, Kỹ thuật có thể có học phí cao hơn đáng kể.)

SINH HOẠT PHÍ :

Chính phủ Úc yêu cầu chứng minh tài chính cho sinh hoạt phí là 29,710 AUD/năm. Mức chi tiêu thực tế hàng tháng của một sinh viên sẽ vào khoảng 1.700 – 2.500 AUD/tháng, bao gồm:

> Chi phí nhà ở: Đây là khoản chi lớn nhất.

> Ký túc xá / Nhà nội trú: 250 – 450 AUD/tuần.

> Thuê chung nhà/phòng (Share house): 180 – 400 AUD/tuần/người.

> Ăn uống & Tạp hóa: Khoảng 140 – 280 AUD/tuần (nếu tự nấu ăn phần lớn).

> Điện, gas, nước, internet: Khoảng 35 – 70 AUD/tuần.

> Đi lại (phương tiện công cộng): Khoảng 30 – 60 AUD/tuần.

> Bảo hiểm y tế (OSHC): Khoảng 600 – 700 AUD/năm cho gói cá nhân cơ bản.

> Giải trí, Mua sắm cá nhân: Khoảng 80 – 150 AUD/tuần.

CÁC CHI PHÍ KHÁC BAN ĐẦU:

> Lệ phí xin visa (Subclass 500): Khoảng 710 AUD (có thể thay đổi vào tháng 7 hàng năm).

> Khám sức khỏe: Khoảng 2.000.000 – 2.500.000 VNĐ tại Việt Nam.

> Dịch thuật & Công chứng hồ sơ: Tùy vào số lượng giấy tờ.

> Vé máy bay: Tùy hãng và thời điểm đặt vé.