Tài liệu học và luyện thi PTE ACADEMIC

 

  1. PTE LÀ GÌ?
PTE viết tắt từ Pearson Test of English là chứng chỉ tiếng Anh quốc tế. Được công nhận trên toàn cầu cho nhiều mục đích khác nhau như du học, việc làm, định cư hoặc các mục đích khác. Chứng chỉ PTE có thể được sử dụng song song hoặc thay thế hoàn toàn cho IELTS hay TOEFL.

Chứng chỉ PTE hiện tại có 3 kiểu bài thi, gồm:

– PTE Academic (PTE học thuật)

– PTE General (PTE tổng hợp)

– PTE Young Learners (PTE dành cho trẻ em)

Đối với các bạn sinh viên có kế hoạch du học và định cư tại những quốc gia nói tiếng Anh thì nên thi chứng chỉ PTE. Điểm PTE Academic hiện nay được công nhận tại nhiều quốc gia trên thế giới như Mỹ, Canada, Úc, Singapore…. Thay vì thi chứng chỉ IELTS, TOEFL, bạn có thể lựa chọn thi chứng chỉ PTE để xét hồ sơ xin du học.

Trong đó, chứng chỉ PTE (PTE A) là chứng chỉ được ứng dụng nhiều hơn hết và được công nhận rộng rãi. Quá trình đăng ký thi PTE rất đơn giản, chỉ cần đăng ký trước 24h qua trang web pearsonpte.com/book-now/. Bài thi của bạn sau khi hoàn thành sẽ được gửi ra nước ngoài chấm. Trong vòng 1 ngày là có kết quả online, 5 ngày thì bạn nhận được email xác nhận.

2. Đối tượng tham gia kì thi PTE là những ai?

Thời gian cấp chứng chỉ khá là nhanh, lệ phí thi không quá cao. Chứng chỉ PTE rất phù hợp với các bạn du học sinh đang cần một “giấy thông hành ngoại ngữ” trong thời gian ngắn. Đồng thời, việc đăng ký tham gia kỳ thi này tại trung tâm thi PTE cũng không mấy phức tạp. Chỉ cần vào website chính thức của PTE. Hoặc tham khảo các bài viết trên ptehelper.com.au cũng đủ thông tin để bạn có thể tự mình đăng ký lịch thi phù hợp nhất.

Để tham gia làm bài thi PTE, ngoài việc quan tâm thi PTE ở đâu? Sinh viên cần lưu ý phải đủ 16 tuổi. Trường hợp chưa đủ 16 tuổi, khi đăng ký thi PTE phải được sự đồng ý của phụ huynh. Sự đồng ý này được thể hiện bằng văn bản. Cụ thể bạn cần điền vào mẫu đơn phụ huynh đồng ý (tiếng Anh) của tổ chức PTE. Sau đó in đơn này và gửi tới trung tâm thi PTE mà bạn đăng ký.

Chứng chỉ PTE thường có giá trị trong vòng 2 năm. Riêng đối với mảng nhập cư và đánh giá kỹ năng nghề nghiệp tại Úc thì thời hạn sử dụng là 3 năm.

3. Cấu trúc bài thi chứng chỉ PTE

Bài thi PTE Academic được thực hiện hoàn toàn trên máy tính bao gồm 5 phần và kéo dài 180 phút.

– Phần 1: Giới thiệu bản thân. Phần thi này không được tính điểm, không giới hạn thời gian và không ảnh hưởng tới kết quả cuối cùng của bài kiểm tra.

– Phần 2: Kiểm tra kỹ năng nói và viết. Thời gian từ 77 – 93 phút.

– Phần 3: Kiểm tra kỹ năng đọc. Thời gian từ 32 – 41 phút.

– Phần 4: Nghỉ giải lao 10 phút. Bạn có thể chọn nghỉ hoặc không.

– Phần 5: Kiểm tra kỹ năng nghe. Thời gian 45 – 57 phút.

Sau khi kết thúc đề thi PTE, bạn sẽ nhận được kết quả thi muộn nhất sau 5 ngày kể từ ngày thi. Nếu bạn không hài lòng với kết quả thi. Bạn có thể đăng ký tham gia lại kỳ thi cho đến khi đạt được số điểm cần thiết để xin visa du học.

Tính đến thời điểm hiện tại, bài thi PTE Academic được tổ chức tại 46 quốc gia trên thế giới với hơn 210 hội đồng thi. Thời gian tổ chức kỳ thi liên tục. Thời gian thi được sắp xếp tổ chức một cách linh hoạt cho các bạn sinh viên. Bạn có thể tìm các hội đồng thi và đăng ký thi tại: https://pearsonpte.com/

Lệ phí thi PTE được chia thành 2 loại:

– Đăng ký trước ngày thi 48 tiếng: 165 USD.

– Đăng ký trước ngày thi từ 24 – 47 tiếng: 206.25 USD.

Mức lệ phí thi PTE so với IELTS thấp hơn một chút nếu bạn đăng ký sớm thì mức phí phải đóng sẽ rẻ hơn.

4. Giá trị của chứng chỉ PTE đối với các bạn du học sinh

Ngoài việc nắm được PTE là gì, thi PTE ở đâu và cách thi PTE như thế nào. Chúng ta cùng tìm hiểu giá trị của nó. Chứng chỉ PTE được công nhận rộng rãi trên khắp các quốc gia trên thế giới. Nó là một sự lựa chọn thay thế các chứng chỉ phổ biến khác như: IELTS, TOEFL, Cambridge. Chứng chỉ PTE được sử dụng tại nhiều quốc gia và tổ chức tiêu biểu như:

a. Dành cho du học

– 100% các trường đại học/ cao đẳng Úc và New Zealand công nhận.

– 2/3 các trường đại học/ cao đẳng tại Mỹ và Canada, bao gồm cả những trường đại học hàng đầu như: Harvard, Stanford, Yale,…

– 98% trường đại học/ cao đẳng tại Anh Quốc.

– Được công nhận bởi hệ thống tuyển sinh của các trường Đại học và Cao đẳng Liên Hiệp Vương Quốc Anh (UCAS).

– Hiệp hội TESOL Quốc tế.

– Ban tuyển sinh các trường Đại học Phần Lan (UAF).

b. Dành cho nhập cư

– Được công nhận bởi bộ di trú Úc – (The Department of Immigration and Citizenship (DIAC)

– Bộ Nhập cư và Bảo vệ Biên giới Úc (DIBP).

– Dịch vụ quốc tịch và di dân của nước cộng hòa Ireland (INIS), chứng chỉ PTE được chấp nhận cho visa sinh viên xin thị thực dài hạn để học tập tại Ireland.

– Cục Biên Giới Liên Hiệp Vương Quốc Anh, chứng chỉ PTE được công nhận hợp lệ cho visa sinh viên Thường Bậc 4 – Tier 4 General Student. Chứng chỉ PTE cũng được công nhận hợp lệ cho visa dạng Tier 1 và Tier.

5. Ưu điểm và nhược điểm của chứng chỉ PTE

a. Ưu điểm

– Lệ phí thi rẻ. USD$155 nếu đăng kí trước 48h và USD$193,75 nếu đăng ký trong khoảng thời gian 24h- 47h trước kì thi.

– Gửi điểm thi nhanh, không hạn chế số lượng và không mất thêm phí. Các trường/ tổ chức/ đơn vị di trú sẽ nhận được điểm của thí sinh trong vòng 48 giờ.

– Đăng ký thi dễ dàng và nhanh chóng. Qua internet hoặc điện thoại, không cần đến trực tiếp tại trung tâm thi.

– Kết quả khách quan, chính xác và do máy chấm. Bài thi được chấm bằng máy tính. Không có sự tham gia của con người nên loại bỏ được các sai sót hay những đánh giá chủ quan do con người gây ra.

– Kết quả của chứng chỉ PTE được rất nhiều nước trên thế giới công nhận. Sau khi có kết quả, học sinh, sinh viên có thể dùng song song hoặc thay thế hoàn toàn cho IELTS/ TOEFL trong quá trình xin học, visa du học, định cư tại các nước Úc, New Zealand, Canada, Singapore,…

b. Nhược điểm

– So với Ielts và Tofle thì PTE ít phổ biến hơn nhiều. Vì vậy có rất ít cơ sở đào tạo cũng như các trung tâm chuyên dạy chương trình này.

– PTE không được sử dụng cho chương trình SDS – diện visa miễn chứng minh tài chính của Canada và visa Anh Quốc.

7. Các website hữu ích cho việc học và luyện thi PTE Academic

a. Dành cho Thí sinh:

Tài liệu luyện thi offline dưới dạng pdf và audio:
b. Các mẹo làm bài thi:

http://pearsonpte.com/wp-content/uploads/2014/08/PTEA_Test_Tips.pdf

c. Tổng hợp các video về từng phần của bài thi PTE Academic: http://pearsonpte.com/TestMe/Preparing/Pages/Task_type_videos.aspx

Các hướng dẫn trước, trong và sau kỳ thi: http://pteacademic.ducanh.edu.vn/huong-dan-khi-thi-d132.html

Dành cho Giáo viên luyện thi PTEA:

Lesson plans:
Preparation course outline: http://pearsonpte.com/wp-content/uploads/2014/07/Course-Outline.pdf